Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 24-04-2024 - Cập nhật lúc 11:19 07/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 24-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:19 07/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,180.00 16,270.00 17,010.00
Đô la Canada CAD 18,240 18,270 18,850
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,477 27,477 28,284
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,572.53 3,709.33
Euro EUR 26,311 26,521 27,811
Bảng Anh GBP 30,869 31,203 32,119
Đô la Hồng Kông HKD 3,167.00 3,177.00 3,444.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.10 316.25
Yên Nhật JPY 159.05 161.05 168.51
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.29 16.49 20.29
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,264 85,553
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,261.46 5,376.21
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,885.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 261.17 289.12
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.41 7,023.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,294.19 2,391.60
Đô la Singapore SGD 18,221 18,418 18,959
Bạc Thái THB 606.76 674.18 700.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,180 25,180 25,487
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
6,000,000 6,000,000 6,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,640 25,030
EUR 26,571 28,029
GBP 31,784 33,136
JPY 161.63 171.03
HKD 3,118.28 3,250.94
AUD 16,467.24 17,167.80
CAD 17,835.20 18,593
RUB 0.00 275.58
Cập nhật lúc 11:19 07/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021